Cẩm nang mở nhà hàng = Restaurant success by the number : Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên

Cẩm nang mở nhà hàng như một cuốn hướng dẫn khởi nghiệp cung cấp cho những chủ nhà hàng tương lai cách lên kế hoạch để mở một nhà hàng của riêng mình, từ kinh phí, địa điểm, thiết kế không gian, xây dựng thực đơn, marketing quảng bá, qu...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Fields, Roger
Tác giả khác: Ngô Thế Vinh (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Thế giới 2019
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02389nam a22002657a 4500
001 NCT_85321
008 201001b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4214  |d 4214 
020 |a 9786047769049  |c 199000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 647.95068  |b F461 
100 1 |a Fields, Roger 
245 1 0 |a Cẩm nang mở nhà hàng =   |b Restaurant success by the number : Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên  |c Roger Fields ; Ngô Thế Vinh (dịch) 
260 |a H.  |b Thế giới  |c 2019 
300 |a 418 tr.  |c 24cm 
520 3 |a Cẩm nang mở nhà hàng như một cuốn hướng dẫn khởi nghiệp cung cấp cho những chủ nhà hàng tương lai cách lên kế hoạch để mở một nhà hàng của riêng mình, từ kinh phí, địa điểm, thiết kế không gian, xây dựng thực đơn, marketing quảng bá, quản lý tài chính... Không chỉ vậy, cuốn sách còn chia sẻ những bí quyết thành công giúp bạn chèo lái nhà hàng vượt qua năm đầu tiên đầy sóng gió và làm ăn phát đạt trong nhiều năm với một lượng khách hàng trung thành. 
653 |a Quản trị nhà hàng & DV ăn uống 
700 1 |a Ngô Thế Vinh  |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20340  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-01  |o 647.95068 F461  |p MD.17665  |r 2020-10-01  |v 199000.00  |w 2020-10-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20910  |a 000001  |b 000001  |d 2020-12-08  |o 647.95068 F461  |p MD.18188  |r 2020-12-08  |v 199000.00  |w 2020-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20911  |a 000001  |b 000001  |d 2020-12-08  |o 647.95068 F461  |p MD.18189  |r 2020-12-08  |v 199000.00  |w 2020-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20912  |a 000001  |b 000001  |d 2020-12-08  |o 647.95068 F461  |p MD.18190  |r 2020-12-08  |v 199000.00  |w 2020-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20913  |a 000001  |b 000001  |d 2020-12-08  |o 647.95068 F461  |p MD.18191  |r 2020-12-08  |v 199000.00  |w 2020-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 647_950680000000000_F461  |7 0  |9 20914  |a 000001  |b 000001  |d 2020-12-08  |o 647.95068 F461  |p MD.18192  |r 2020-12-08  |v 199000.00  |w 2020-12-08  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ