Thành ngữ đồng nghĩa Tiếng Việt
Giới thiệu 836 nhóm thành ngữ đồng nghĩa trong tiếng Việt, được xếp theo vần chữ cái kèm theo lời giải thích và ví dụ cụ thể.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Thanh Niên
2009
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=15247 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 00920nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_15247 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.9223 | ||
090 | |b NG527 | ||
100 | |a Nguyễn, Lực | ||
245 | 0 | |a Thành ngữ đồng nghĩa Tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Nguyễn Lực | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Thanh Niên | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 438tr. | ||
520 | |a Giới thiệu 836 nhóm thành ngữ đồng nghĩa trong tiếng Việt, được xếp theo vần chữ cái kèm theo lời giải thích và ví dụ cụ thể. | ||
650 | |a Thành ngữ đồng ngữ |z Việt Nam |v Từ điển; Tiếng Việt |x Thành ngữ đồng nghĩa |v Từ điển | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=15247 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |