Từ điển giáo khoa Vật lí
TM tài liệu tham khảo Tr.958; Định nghĩa và giải thích khoảng 5.000 thuật ngữ thuộc các bộ môn Cơ học, Vật lí phân tử và nhiệt học, Điện từ học, Quang học, Vật lí nguyên tử và hạt nhân, Vật lí thiên văn, Vật lí lí thuyết, Vật lí chất ră...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2007
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17326 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01280nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17326 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 530.03 | ||
090 | |b D561 | ||
100 | |a Dương, Trọng Bái | ||
245 | 0 | |a Từ điển giáo khoa Vật lí | |
245 | 0 | |c Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết (ch.b), Nguyễn Xuân Chánh...[và nh.ng.khác] | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 968tr. | ||
520 | |a TM tài liệu tham khảo Tr.958; Định nghĩa và giải thích khoảng 5.000 thuật ngữ thuộc các bộ môn Cơ học, Vật lí phân tử và nhiệt học, Điện từ học, Quang học, Vật lí nguyên tử và hạt nhân, Vật lí thiên văn, Vật lí lí thuyết, Vật lí chất rắn...và một số thuật ngữ khác về công nghệ có liên quan được dùng phổ biến hiện nay. | ||
650 | |a Vật lí |v Từ điển; Từ điển chuyên ngành |x Vật lí | ||
700 | |a Vũ, Thanh Khiết | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17326 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |