Từ điển Vật lí phổ thông
Định nghĩa và giải thích khoảng 1.200 thuật ngữ về Vật lí học, gồm các thuật ngữ gặp trong sách giáo khoa Vật lí các trường phổ thông Việt Nam và một số thuật ngữ về các phần Vật lí hiện đại tuy chưa được đưa vào chương trình phổ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
1999
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17384 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01382nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17384 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 530.03 | ||
090 | |b D561 | ||
100 | |a Dương, Trọng Bái | ||
245 | 0 | |a Từ điển Vật lí phổ thông | |
245 | 0 | |c Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 192tr. | ||
520 | |a Định nghĩa và giải thích khoảng 1.200 thuật ngữ về Vật lí học, gồm các thuật ngữ gặp trong sách giáo khoa Vật lí các trường phổ thông Việt Nam và một số thuật ngữ về các phần Vật lí hiện đại tuy chưa được đưa vào chương trình phổ thông nhưng đã gặp nhiều trên báo chí, cần thiết phải đưa vào từ điển và giải thích ở mức độ phổ biến khoa học (ví dụ đĩa compắc, lade, vũ trụ dãn nở...) | ||
650 | |a Thuật ngữ Vật lý |x Trường học |v Từ điển; Từ điển chuyên ngành |x Vật lí | ||
700 | |a Vũ, Thanh Khiết | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17384 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |