Thuật ngữ Anh - Việt ngành gỗ - giấy - nội thất English - Vietnamese terms for wood - paper - furniture
Gồm những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến gỗ và diễn giải một cách súc tích, logic dễ hiểu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2017
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=29843 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01017nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_29843 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 891.73009287 | ||
090 | |b B510 | ||
100 | |a Bùi, Thị Thiên Kim | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ Anh - Việt ngành gỗ - giấy - nội thất | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese terms for wood - paper - furniture | |
245 | 0 | |c Bùi Thị Thiên Kim | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2017 | ||
300 | |a VIII, 165tr. | ||
520 | |a Gồm những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến gỗ và diễn giải một cách súc tích, logic dễ hiểu | ||
650 | |a Tiếng Anh |x Thuật ngữ |x Chế biến gỗ |x Giấy |x Nội thất | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=29843 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |