Kĩ thuật điện (Tủ sách tiếng anh chuyên ngành) /
Cuốn sách "Kĩ thuật điện (Tủ sách tiếng anh chuyên ngành)" là tài liệu bổ trợ và được sử dụng kèm với khóa học tiếng anh chuyên ngành kĩ thuật điện. Cuốn sách được thiết kế cho đối tượng học viên là những người đang hoặc s...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01849nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14018 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525133949.5 | ||
008 | 121130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413.028 / |b K300T-đ |
100 | 1 | # | |a Đinh Đức Hùng |
245 | 0 | 0 | |a Kĩ thuật điện (Tủ sách tiếng anh chuyên ngành) / |c Đinh Đức Hùng, Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 88tr. ; |c 18cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Kĩ thuật điện (Tủ sách tiếng anh chuyên ngành)" là tài liệu bổ trợ và được sử dụng kèm với khóa học tiếng anh chuyên ngành kĩ thuật điện. Cuốn sách được thiết kế cho đối tượng học viên là những người đang hoặc sẽ học tập và làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 10 mục : |
520 | # | # | |a Unit 1: Magmetism |
520 | # | # | |a Unit 10: Rectifier |
520 | # | # | |a Unit 2: Electromagmetic field |
520 | # | # | |a Unit 3: Electromagmetic induction |
520 | # | # | |a Unit 4: Transformer |
520 | # | # | |a Unit 5: Electricity generation |
520 | # | # | |a Unit 6: Electric motors |
520 | # | # | |a Unit 7: Batteries |
520 | # | # | |a Unit 8: Incandescent |
520 | # | # | |a Unit 9: Circuit breaker |
650 | # | 4 | |a Kĩ thuật điện |
650 | # | 4 | |a Tiếng anh chuyên ngành |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Bắc |
700 | 0 | # | |a Trần Hương Giang |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040711, 100040712, 100040713, 100040714 |