Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế /
Bản vẽ kĩ thuật được thực hiện bằng các phương pháp biểu diễn khoa học, theo các quy tắc thống nhất của Tiêu chuẩn Quốc gia và Tiêu chuẩn Quốc tế, với các phương tiện vẽ ngày càng tinh xảo và hiện đại...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02521nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4384 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530074158.8 | ||
008 | 051215 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b TR121QU-v |
100 | 1 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 399tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Bản vẽ kĩ thuật được thực hiện bằng các phương pháp biểu diễn khoa học, theo các quy tắc thống nhất của Tiêu chuẩn Quốc gia và Tiêu chuẩn Quốc tế, với các phương tiện vẽ ngày càng tinh xảo và hiện đại |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 44 Tiêu chuẩn Quốc tế về bản vẽ kĩ thuật nói chung và bản vẽ kĩ thuật cơ khí nói riêng. |
520 | # | # | |a Ngày nay Bản vẽ kĩ thuật được dùng rộng rãi trong mọi lĩnh vực kĩ thuật cũng như trong mọi hoạt động sản xuất của con người, trong việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin kĩ thuật, trong việc chuyển giao công nghệ... |
520 | # | # | |a Phần 1 : Tiêu chuẩn chung về bản vẽ kĩ thuật |
520 | # | # | |a Phần 2 : Biểu diễn quy ước và đơn giản hóa |
520 | # | # | |a Phần 3 : Ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kĩ thuật |
520 | # | # | |a Phần 4 : Ký hiệu bằng hình vẽ - Sơ đồ. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn--Chỉ dẫn--Kí hiệu |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012825, 100012846, 100012895, 100012939, 100012983, 100013739, 100013740, 100013741, 100013742, 100013743 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000219, 500000220, 500000221 |