Giáo trình Kỹ thuật phân tích vật lý /
Giới thiệu một số kỹ thuật phân tích vật lý cơ bản trong đó lưu ý đến các thiết bị hiện đại liên quan như: nhiễu xạ kế tia X, kính hiễn vi điện tử, kính hiển vi đầu dò quét, hệ phân tích bằng mũi dò điện tử và phổ kế điện tử qua...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02316nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4702 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602102106.7 | ||
008 | 060405 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
020 | # | # | |a 205012 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.36 / |b PH104NG-gi |
100 | 1 | # | |a Phạm Ngọc Nguyên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật phân tích vật lý / |c Phạm Ngọc Nguyên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 317tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Giới thiệu một số kỹ thuật phân tích vật lý cơ bản trong đó lưu ý đến các thiết bị hiện đại liên quan như: nhiễu xạ kế tia X, kính hiễn vi điện tử, kính hiển vi đầu dò quét, hệ phân tích bằng mũi dò điện tử và phổ kế điện tử quang tia X. Nội dung chia làm bốn phần : |
520 | # | # | |a Phần 1 : Trình bày những kiến thức cơ bản vềvi cấu trúc của vật liệu, đặc biệt là vật liệu vi tinh thể. |
520 | # | # | |a Phần 2: Đề cập đến kỹ thuật nhiễu xạ như: nhiễu xạ tia X(XRD) và nhiễu xạ điện tử(ED). |
520 | # | # | |a Phần 3: Kỹ thậy hiển vi bao gồm hiển vi điện tử quét(SEM), hiển vi điện tử truyền qua(TEM), hiển vi đầu dò quét(SPM). |
520 | # | # | |a Phần 4: Trình bày kỹ thuật phổ gồmphổ diện tử quang tia x(XPS), phân tích bằng mũi dò điện tư(EPMA) và phổ diện tử Auger(AES) |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật nhiễu xạ--Kỹ thuật hiển vi--Kỹ thuật phân tích vật lý |
650 | # | 4 | |a Vật lí ứng dụng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015211, 100015212, 100015213, 100015214, 100015215, 100015216, 100015217, 100015218, 100015219, 100015220, 100015221 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001058, 500001059, 500001060, 500001061, 500001062, 500001063 |