Tiêu chuẩn Việt Nam: Gia vị. Xác định tro không tan trong axit: TCVN 5484 : 2002 (ISO 930 : 1997) /
TCVN 5484 : 2002 thay thế TCVN 5484-91
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01122nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4844 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060420000000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.641 338 / |b T309C-gi |
100 | 1 | # | |a Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/SC 1 Hạt tiêu |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Gia vị. Xác định tro không tan trong axit: TCVN 5484 : 2002 (ISO 930 : 1997) / |c Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/SC 1 Hạt tiêu |
246 | 0 | 1 | |a Spices and condiments - Determination of acid-insoluble ash |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước , |c 2002 |
300 | # | # | |a 6tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a TCVN 5484 : 2002 thay thế TCVN 5484-91 |
520 | # | # | |a TCVN 5484 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 930 : 1997 |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Gia vị--xác định tro không tan trong axít |