Từ điển Việt-Anh cơ khí và công trình /
Cuốn từ điển Việt -Anh cơ khí và công trình gồm 24.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy , công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi, xây dựng...Từ điển này được biên soạn chọn những từ tiếng Việt nghĩa tương đương của tiếng An...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Đà Nẵng ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01478nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5110 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605091548.3 | ||
008 | 060427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.803 / |b C513T-t |
100 | 1 | # | |a Cung Kim Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Việt-Anh cơ khí và công trình / |c Cung Kim Tiến |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Đà Nẵng , |c 2001 |
300 | # | # | |a 553tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển Việt -Anh cơ khí và công trình gồm 24.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy , công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi, xây dựng...Từ điển này được biên soạn chọn những từ tiếng Việt nghĩa tương đương của tiếng Anh phù hợp nhất, làm cho các thuật ngữ ngắn gọn chính xác và có hệ thống, các thuật ngữ này được sắp xếp theo thứ tự chữ cái của tiếng Việt . |
650 | # | 4 | |a Cơ khí và công trình--Từ điển Việt-Anh |
650 | # | 4 | |a Từ điển |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000408, 400000409 |