Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00959nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_30208 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |a 9786049718526 | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 344.59704232 | ||
082 | |b S450 | ||
245 | 0 | |a Sổ tay quản lý an toàn thực phẩm quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các cơ quan, đơn vị, cơ sở sản xuất nông, lâm, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi, giết mổ động vật, sơ chế, chế biến, bao gói, bảo quản và lưu trữ các mẫu thức ăn đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn | |
245 | 0 | |c Hữu Đại (hệ thống) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động | ||
260 | |c 2018 | ||
300 | |a 389 tr. | ||
300 | |c 28 cm | ||
650 | |a Thực phẩm; Thực phẩm | ||
700 | |a Hữu Đại | ||
700 | |e hệ thống | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |