Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt An English - Vietnamese Dictionary of Economics and Commerce
Gồm 50000 thuật ngữ và thành ngữ về một số lĩnh vực kinh tế học lý thuyết, tài chính, tiếp thị, quảng cáo, bảo hiểm, vận tải biển, luật pháp, kỹ thuật văn phòng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00896nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4087 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b Ch107 | ||
100 | |a Trần, Văn Chánh | ||
245 | 0 | |a Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt | |
245 | 3 | |b An English - Vietnamese Dictionary of Economics and Commerce | |
245 | 0 | |c Trần Văn Chánh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2002 | ||
300 | |a 1434 tr. | ||
300 | |c 23 cm | ||
520 | |a Gồm 50000 thuật ngữ và thành ngữ về một số lĩnh vực kinh tế học lý thuyết, tài chính, tiếp thị, quảng cáo, bảo hiểm, vận tải biển, luật pháp, kỹ thuật văn phòng | ||
650 | |a Từ điển; Kinh tế thương mại | ||
700 | |a Trần Văn Chánh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |