|
|
|
|
LEADER |
00775nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_4101 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H305
|
100 |
|
|
|a Ngô, Thị Thu Hiền
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình tiếng anh chăm sóc khách hàng
|
245 |
|
0 |
|b Customers' service,dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Ngô Thị Thu Hiền, Đỗ Thị Kim Oanh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 95 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Dịch vụ khách hàng
|
700 |
|
|
|a Ngô Thị Thu Hiền; Đỗ Thị Kim Oanh
|
710 |
|
|
|a Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|