Từ điển hoá học Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Trình bày hơn 40000 thuật ngữ thuộc các bộ môn hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ
Wedi'i Gadw mewn:
Awduron Eraill: | Lê Mạnh Chiến |
---|---|
Iaith: | Undetermined |
Cyhoeddwyd: |
Hà Nội
Khoa học và kỹ thuật
2008
|
Pynciau: | |
Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
Eitemau Tebyg
-
Từ điển hóa học Anh - Việt
Cyhoeddwyd: (2002) -
Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Anh - Việt =
gan: Lê, Phương Lan
Cyhoeddwyd: (2005) -
Từ điển công nghệ hóa học Anh - Việt và Việt - Anh
gan: Cung, Kim Tiến
Cyhoeddwyd: (2005) -
Từ điển hoá và công nghệ hoá học Anh - Anh - Việt =
gan: Lê, Phương Lan
Cyhoeddwyd: (2005) -
Từ điển công nghệ hóa học Anh - Việt và Việt - Anh =
gan: Cung, Kim Tiến
Cyhoeddwyd: (2005)