Từ điển xây dựng Việt - Anh
Khoảng 80000 thuật ngữ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông, vận tải, công nghiệp thực phẩm, dệt, nông nghiệp......
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01003nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7916 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 531.03 | ||
082 | |b Nh100 | ||
245 | 0 | |a Từ điển xây dựng Việt - Anh | |
245 | 0 | |c Nhóm tác giả Elicom | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 855 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Khoảng 80000 thuật ngữ bao trùm hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, máy tính, kiến trúc, xây dựng, giao thông, vận tải, công nghiệp thực phẩm, dệt, nông nghiệp... | ||
650 | |a Kỹ thuật; Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Nhóm tác giả Elicom | ||
710 | |a Nhóm tác giả Elicom | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |