Từ điển thuật ngữ tài chính quốc tế Anh - Việt Dictionary of international finance
50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán - kiểm toán và những lĩnh vực liên quan khác như: thị trường chứng khoán, tài chính, ngân hàng, ngoại thương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thanh niên
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00897nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8014 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 332.042 | ||
082 | |b V312 | ||
100 | |a Đỗ, Hữu Vinh | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ tài chính quốc tế Anh - Việt | |
245 | 0 | |b Dictionary of international finance | |
245 | 0 | |c Đỗ Hữu Vinh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 509 tr. | ||
300 | |c 20 cm | ||
520 | |a 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán - kiểm toán và những lĩnh vực liên quan khác như: thị trường chứng khoán, tài chính, ngân hàng, ngoại thương | ||
650 | |a Tài chính quốc tế; Tiếng Anh | ||
700 | |a Đỗ Hữu Vinh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |