Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English Dictionary
Gồm khoảng 160.000 thuật ngữ sắp xếp theo trật tự a, b, c... trên mọi lĩnh vực
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00696nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8065 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 495.922321 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Việt - Anh | |
245 | 0 | |b Vietnamese - English Dictionary | |
245 | 0 | |c Thanh Tâm ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 1341 tr. | ||
300 | |c 16 cm | ||
520 | |a Gồm khoảng 160.000 thuật ngữ sắp xếp theo trật tự a, b, c... trên mọi lĩnh vực | ||
650 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Thanh Tâm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |