Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English Dictionary
Gồm khoảng 160.000 thuật ngữ sắp xếp theo trật tự a, b, c... trên mọi lĩnh vực
Tallennettuna:
Muut tekijät: | |
---|---|
Kieli: | Undetermined |
Julkaistu: |
Hà Nội
Thống kê
2004
|
Aiheet: | |
Tagit: |
Lisää tagi
Ei tageja, Lisää ensimmäinen tagi!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|