Từ điển thống kê Việt - Pháp - Anh Dictionnaire statistique Vietnamien - Francais - Anglais - Vietnamese - French - English statistics dictionary
Gồm 3601 thuật ngữ, chia thành 7 nhóm nghiệp vụ: lý thuyết thống kê, toán và tin học trong công tác thống kê; thống kê về tài khoản quốc gia; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp và xây dựng; thương mại, dịch vụ và giá cả; dân số và lao động; xã hội và môi trường...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01102nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8071 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w fre w1w eng | ||
082 | |a 530.076 | ||
082 | |b T455 | ||
245 | 0 | |a Từ điển thống kê Việt - Pháp - Anh | |
245 | 0 | |b Dictionnaire statistique Vietnamien - Francais - Anglais - Vietnamese - French - English statistics dictionary | |
245 | 0 | |c Tăng Văn Khiên ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 643 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Gồm 3601 thuật ngữ, chia thành 7 nhóm nghiệp vụ: lý thuyết thống kê, toán và tin học trong công tác thống kê; thống kê về tài khoản quốc gia; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp và xây dựng; thương mại, dịch vụ và giá cả; dân số và lao động; xã hội và môi trường | ||
650 | |a Thống kê; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt | ||
700 | |a Tăng Văn Khiên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |