Từ điển kiến trúc Anh - Việt
Khoảng 13000 thuật ngữ về các chuyên ngành kiến trúc, kết cấu, kỹ thuật xây dựng, vật liệu xây dựng, môi trường, cầu đường thủy lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành khoa học cơ bản toán, lý, địa chất...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00878nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8072 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b H513 | ||
245 | 0 | |a Từ điển kiến trúc Anh - Việt | |
245 | 0 | |c Tạ Văn Hùng ... [và những nười khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2002 | ||
300 | |a 678 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Khoảng 13000 thuật ngữ về các chuyên ngành kiến trúc, kết cấu, kỹ thuật xây dựng, vật liệu xây dựng, môi trường, cầu đường thủy lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành khoa học cơ bản toán, lý, địa chất... | ||
650 | |a Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng | ||
700 | |a Tạ Văn Hùng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |