Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt English - Vietnamese Dictionnary of Economy and Commercial
Gồm 50000 thuật ngữ và thành ngữ về một số lĩnh vực kinh tế học lý thuyết, tài chính, tiếp thị, quảng cáo, bảo hiểm, vận tải biển, luật pháp, kỹ thuật văn phòng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00901nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8354 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.922 | ||
082 | |b M103 | ||
100 | |a Đức Minh | ||
245 | 0 | |a Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese Dictionnary of Economy and Commercial | |
245 | 0 | |c Đức Minh | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 700 tr. | ||
300 | |c 18 cm | ||
520 | |a Gồm 50000 thuật ngữ và thành ngữ về một số lĩnh vực kinh tế học lý thuyết, tài chính, tiếp thị, quảng cáo, bảo hiểm, vận tải biển, luật pháp, kỹ thuật văn phòng | ||
650 | |a Kinh tế thương mại; Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Đức Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |