Từ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt Khoảng 32000 thuật ngữ
Các thuật ngữ sắp xếp bảng chữ cái tiếng Anh, có thuật ngữ tiếng Việt tương đương theo các chuyên ngành: Địa chất thăm dò, địa chất công trình, địa chất thuỷ văn
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00988nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8364 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 622 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt | |
245 | 0 | |b Khoảng 32000 thuật ngữ | |
245 | 0 | |c Nguyễn Tài Anh, Nguyễn Khắc Đăng, Võ Chí Mỹ... ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Anh, Nguyễn Huy Song | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 664 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Các thuật ngữ sắp xếp bảng chữ cái tiếng Anh, có thuật ngữ tiếng Việt tương đương theo các chuyên ngành: Địa chất thăm dò, địa chất công trình, địa chất thuỷ văn | ||
650 | |a Mỏ; Từ điển | ||
700 | |a Nguyễn Tài Anh; Nguyễn Khắc Đăng; Võ Chí Mỹ...; Nguyễn Tài Anh; Nguyễn Huy Song | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |