Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Khoảng 65000 thuật ngữ
Gồm khoảng 65000 thuật ngữ về toán học và tin học cùng một số lĩnh vực có liên quan như cơ học, thống kê, vật lí..được sắp xếp theo vần chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00857nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8378 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán học và tin học Anh - Việt | |
245 | 0 | |b Khoảng 65000 thuật ngữ | |
245 | 0 | |c Nguyễn An ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 1330 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Gồm khoảng 65000 thuật ngữ về toán học và tin học cùng một số lĩnh vực có liên quan như cơ học, thống kê, vật lí..được sắp xếp theo vần chữ cái | ||
650 | |a Toán học; Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Nguyễn An | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |