Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt English - Vietnamese Dictionary of thermal, electriaclal and refrigerating engineering ( Khoảng 40000 thuật ngữ)
Gồm khoảng 40.000 thuật ngữ Anh - Việt bao quát hầu hết các chủ đề trong các ngành kỹ thuật nhiệt, điện lạnh, và một số chuyên ngành có liên quan
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01010nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8380 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese Dictionary of thermal, electriaclal and refrigerating engineering ( Khoảng 40000 thuật ngữ) | |
245 | 0 | |c Nguyễn Điền ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 740 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
504 | |a Thư mục cuối sách | ||
520 | |a Gồm khoảng 40.000 thuật ngữ Anh - Việt bao quát hầu hết các chủ đề trong các ngành kỹ thuật nhiệt, điện lạnh, và một số chuyên ngành có liên quan | ||
650 | |a Nhiệt; Năng lượng; Từ điển kĩ thuật; Điện | ||
700 | |a Nguyễn Điền | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |