|
|
|
|
LEADER |
00716pam a22002178a 4500 |
001 |
00016810 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110414s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 641.7
|b K600TH
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ nội thương
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật chế biến món ăn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Công nhân kỹ thuật
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến món ăn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000228
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002113
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002113
|j KM.0000228
|
910 |
|
|
|d 14/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|