Food processing technology : Principles and practices
Introduces students of food science and technology or biotechnology to the wide range of processing techniques that are used in food processing. It is a comprehensive-- yet basic -- text which offers an overview of most unit operations, while at the same time providing details of the processing equi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cambridge, UK
Woodhead
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01873nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_102476 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 75.16 | ||
082 | |a 664 | ||
082 | |b F322 | ||
100 | |a Fellows, P. J. | ||
245 | 0 | |a Food processing technology : | |
245 | 0 | |b Principles and practices | |
245 | 0 | |c P. J. Fellows | |
260 | |a Cambridge, UK | ||
260 | |b Woodhead | ||
260 | |c 2000 | ||
520 | |a Introduces students of food science and technology or biotechnology to the wide range of processing techniques that are used in food processing. It is a comprehensive-- yet basic -- text which offers an overview of most unit operations, while at the same time providing details of the processing equipment, operating conditions and the effects of processing on the biochemistry of foods. It also explores the sensory and nutritional qualities of such foods. | ||
526 | |a Máy và thiết bị chế biến thực phẩm,Thực tập ngành nghề - CKCB,Kỹ thuật chế biến nhiệt thực phẩm,TT. Máy và thiết bị chế biến thực phẩm,Thực tập chuyên ngành ngoài trường,Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm,Kỹ thuật lạnh thực phẩm,Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi,Các quá trình và thiết bị ứng dụng trong công nghệ sau thu hoạch,Bảo quản và chế biến nông sản,Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm,Quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm | ||
526 | |b CN553,KC285,NS323,CN427,NN790,NS327,NS324,NNN626,NNH601,CS620,NN180,NN672 | ||
650 | |a Food industry and trade | ||
904 | |i Truc, H.Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |