|
|
|
|
LEADER |
00730nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_115547 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 664.949
|
082 |
|
|
|b C121
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trọng Cẩn
|
245 |
|
0 |
|a Nguyên liệu chế biến thủy sản
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng
|
260 |
|
|
|a Nha Trang
|
260 |
|
|
|b Đại học Thủy sản
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy),Thực tập chuyên ngành ngoài trường
|
526 |
|
|
|b NN213,NN790
|
650 |
|
|
|a Fishery products
|
650 |
|
|
|x Quality control
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|