|
|
|
|
LEADER |
00782nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_131427 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 664.2
|
082 |
|
|
|b H407
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Hoàng
|
245 |
|
0 |
|a Tinh bột khai tác và ứng dụng:
|
245 |
|
0 |
|b (Giáo trình đã được hội đồng khoa học của Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng thông qua)
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Hoàng
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Food industry and trade,Công nghiệp thực phẩm,Starch industry,Sản xuất tinh bột
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|