Đánh giá sản xuất sạch hơn trong chế biến cá = Cleaner production assessment in fish processing
Tài liệu góp phần phổ biến rộng rãi kỹ thuật làm giảm chất thải và các giải pháp sản xuất hơn hơn cho cán bộ quản lý sản xuất và môi trường trong các xí nghiệp chế biến thủy sản.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nông nghiệp
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01163nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_141868 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 664.94 | ||
082 | |b C874 | ||
110 | |a COWI Consulting Engineers and Planners As, Denmark | ||
245 | 0 | |a Đánh giá sản xuất sạch hơn trong chế biến cá = | |
245 | 0 | |b Cleaner production assessment in fish processing | |
245 | 0 | |c COWI Consulting Engineers and Planners As, Denmark ; Phạm Tuấn Anh (dịch)... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Tài liệu góp phần phổ biến rộng rãi kỹ thuật làm giảm chất thải và các giải pháp sản xuất hơn hơn cho cán bộ quản lý sản xuất và môi trường trong các xí nghiệp chế biến thủy sản. | ||
526 | |a Sản xuất sạch hơn,Các nguyên lý sản xuất sạch hơn | ||
526 | |b NN796,MTQ614 | ||
650 | |a Food processing,Chế biến thực phẩm | ||
904 | |i Bạch Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |