|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_160909 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 363.192
|
082 |
|
|
|b H307
|
110 |
|
|
|a Dự án Cải tiến chất lượng và Xuất khẩu thủy sản
|
110 |
|
|
|b Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a HACCP phân tích mối huy hại và kiểm soát điểm tới hạn :
|
245 |
|
0 |
|b Giáo tình đào tạo
|
245 |
|
0 |
|c Dự án Cải tiến chất lượng và Xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Food contamination,Seafood
|
650 |
|
|
|x Nutrition
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|