Từ điển giải nghĩa kĩ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary architectural and technology with explanations
Nội dung từ điển hết sức phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường..., trong đó có nhiều khái niệm khá mới niệm khá mới mẻ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01148nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_16798 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b Netherlands | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b C874 | ||
100 | |a Cowan, Henry J. | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải nghĩa kĩ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary architectural and technology with explanations | |
245 | 0 | |c Henry J Cowan, Peter R Smith ; Dịch giả: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1994 | ||
520 | |a Nội dung từ điển hết sức phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường..., trong đó có nhiều khái niệm khá mới niệm khá mới mẻ | ||
650 | |a Technology | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Minh, QHieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |