|
|
|
|
LEADER |
00739nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_23451 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.94
|
082 |
|
|
|b C121
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Trọng Cẩn
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ chế biến thủy sản; T1
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trọng Cẩn, Lê Thế Soạn, Đỗ Minh Phụng
|
260 |
|
|
|a Nha Trang
|
260 |
|
|
|b Đại học Thủy sản Nha Trang
|
260 |
|
|
|c 1987
|
526 |
|
|
|a TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy),Thực tập chuyên ngành ngoài trường
|
526 |
|
|
|b NN213,NN790
|
650 |
|
|
|a fishery processing
|
904 |
|
|
|i Sáng, 980421
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|