Từ điển tiền tệ thế giới và toán học Anh - Việt (giải thích - minh họa) = English - Vietnamese dictionary of maney and mathematics
Gồm một số thuật ngữ về tiền tệ thường dùng trên thế giới và thuật ngữ toán học cơ bản Anh - Việt có giải thích - minh hoạ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00991nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_32110 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b H513 | ||
100 | |a Tạ, Văn Hùng | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiền tệ thế giới và toán học Anh - Việt (giải thích - minh họa) = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of maney and mathematics | |
245 | 0 | |c Tạ Văn Hùng | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Gồm một số thuật ngữ về tiền tệ thường dùng trên thế giới và thuật ngữ toán học cơ bản Anh - Việt có giải thích - minh hoạ. | ||
650 | |a Economics,Mathematics,Kinh tế,Toán học | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển | ||
904 | |i Q. Hiếu (sửa) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |