Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Assounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese

Quyển từ điển được biên soạn gồm hơn 32000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán......

Description complète

Enregistré dans:
Détails bibliographiques
Auteur principal: Khải, Nguyên
Format: Livre
Langue:Undetermined
Publié: Hà Nội Giao thông vận tải 2007
Sujets:
Tags: Ajouter un tag
Pas de tags, Soyez le premier à ajouter un tag!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ