|
|
|
|
LEADER |
00734nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_38842 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.07
|
082 |
|
|
|b P624
|
100 |
|
|
|a Merle D Pierson
|
245 |
|
0 |
|a HACCP Principles and Applications
|
245 |
|
0 |
|c Merle D Pierson, Donald A Corlett
|
260 |
|
|
|a USA
|
260 |
|
|
|b Chapman & Hall
|
260 |
|
|
|c 1992
|
526 |
|
|
|a Quản lý chất lượng và luật thực phẩm,An toàn và quản lý chất lượng nông sản
|
526 |
|
|
|b NS328,NN788
|
650 |
|
|
|a food - microbiology,food - safety measures,food industry and trade - quality control
|
904 |
|
|
|i Sáng, 992810
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|