|
|
|
|
LEADER |
02822nam a2200481 4500 |
001 |
DLU100112807 |
005 |
##20101028 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 664
|b Kyt
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật chế biến lương thực.
|n t.II /
|c Bùi Đức Hợi chủ biên, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Kĩ thuật chế biến lương thực
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 279.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ năm. Kỹ thuật sản xuất bánh mì và mì sợi -- Chương XXVIII. Giá trị thực phẩm của bánh mì và mì sợi -- Chương XXIX. Nguyên liệu trong sản xuất bánh mì và mì sợi -- Chương XXX. Chuẩn bị bột gạo -- Chương XXXI. Tạo hình bán thành phẩm -- Chương XXXII. Nướng bánh -- Chương XXXIII. Các chất làm tăng chất lượng bánh mì -- Chương XXXIV. Kỹ thuật sản xuất bánh điểm tâm -- Chương XXXV. Bảo quản bánh mì -- Chương XXXVI. Kỹ thuật sản xuất mì sợi.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ sáu. Kỹ thuật sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi -- Chương XXXVII. Vai trò các chất dinh dưỡng trong thức ăn -- Chương XXXVIII. Các phương pháp đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn -- Chương XXXIX. Nhu cầu dinh dưỡng và phương pháp xây dựng khẩu phần ăn -- Chương XXXX. Những đặc điểm về dinh dưỡng của một số nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc -- Chương XXXXI. Các khâu kỹ thuật cơ bản trong dây chuyền sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ tư. Kỹ thuật sản xuất tinh bột -- Chương XXIV. Nguyên liệu sản xuất tinh bột -- Chương XXV. Những tính chất chung của tinh bột -- Chương XXVI. Công nghệ sản xuất tinh bột từ nguyên liệu củ -- Chương XXVII. Công nghệ sản xuất tinh bột ngô và cao lương.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đức Hợi,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Ngọc Châu.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồng Khanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Cúc.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Hồng Nga.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Văn Lề.
|
923 |
# |
# |
|a 17/2009
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 73000
|
993 |
# |
# |
|a 2009
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|