|
|
|
|
LEADER |
01381nam a2200457 4500 |
001 |
DLU130000088 |
005 |
##20130321 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 664.07
|b Ant
|
245 |
# |
# |
|a An toàn vệ sinh thực phẩm /
|c Phạm Duy Tường chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 359 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.357-359.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Bảo quản.
|
650 |
# |
# |
|a Thực phẩm
|x Biện pháp an toàn.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Hoà,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Thị Anh Đào,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Hương,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Dụ,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Khánh Trâm,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Duy Tường,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Duy Tường,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Phú,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Kim,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Sử,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đáng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Phúc Nguyệt,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Bảo Ngọc,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2013SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 110000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|