Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế Tập 1 Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa
Giới thiệu chung về nguyên liệu ngành công nghiệp chế biến sữa. Quá trình vật lí, hoá lí, sinh lí trong công nghiệp chế biến sữa và trình bày công nghệ sản xuất một số sản phẩm tiêu biểu từ sữa như sữa thanh trùng, sữa tiệt trùng, s...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03085aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16787 | ||
008 | 160617s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 792 |d 792 | ||
020 | |c 49000 |a 9786047336333 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 637.075 |b M121/T.1 |
100 | 1 | |a Lê Văn Việt Mẫn | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế |n Tập 1 |p Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa |c Lê Văn Việt Mẫn |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 338tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu chung về nguyên liệu ngành công nghiệp chế biến sữa. Quá trình vật lí, hoá lí, sinh lí trong công nghiệp chế biến sữa và trình bày công nghệ sản xuất một số sản phẩm tiêu biểu từ sữa như sữa thanh trùng, sữa tiệt trùng, sữa cô đặc, sữa bột, sữa lên men, phô mai, bơ, kem | |
653 | |a Công nghệ thực phẩm | ||
655 | 7 | |a Công nghệ thực phẩm | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3098 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 2 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08781 |q 2022-02-27 |r 2022-02-12 |s 2022-02-12 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3099 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08782 |r 2017-11-09 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3100 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 3 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08783 |q 2022-02-28 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3101 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 2 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08784 |q 2022-02-28 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3102 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 4 |m 1 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08785 |r 2021-03-18 |s 2021-03-04 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3103 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 5 |m 1 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08786 |q 2022-02-28 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 49000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3186 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |l 1 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08787 |r 2019-04-24 |s 2019-04-11 |v 49000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3187 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-10 |l 3 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08789 |r 2021-03-01 |s 2021-01-12 |v 49000.00 |w 2017-11-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 637_075000000000000_M121_T_1 |7 0 |9 3300 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 637.075 M121/T.1 |p MD.08788 |r 2021-03-17 |s 2021-03-06 |v 49000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |