Sáng tạo chiến dịch PR hiệu quả
Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá trình hoạch định, nghiên cứu và phân tích, xác lập mục tiêu, xác định đối tượng công chún...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02262aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17003 | ||
008 | 140627s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 800 |d 800 | ||
020 | |c 58000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b A614 |
100 | 1 | |a Gregory, Anne | |
245 | 1 | 0 | |a Sáng tạo chiến dịch PR hiệu quả |c Anne Gregory ; Trung An, Việt Hà (biên dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2014 | ||
300 | |a 270tr. |b minh hoạ |c 21cm | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Planning and managing public relations campaigns | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá trình hoạch định, nghiên cứu và phân tích, xác lập mục tiêu, xác định đối tượng công chúng và thông điệp, chiến lược và chiến thuật, khung thời gian và nguồn lực, đánh giá và rà soát | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 0 | |a Việt Hà |e biên dịch | |
700 | 0 | |a Trung An |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3008 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07739 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3009 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07740 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3010 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07742 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3011 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07743 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3012 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07744 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_A614 |7 0 |9 3013 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 A614 |p MD.07746 |r 2017-11-09 |v 58000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |