Đo lường tiếp thị : 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs
Đưa ra 103 công cụ đo lường hiệu quả tiếp thị với 3 nội dung: hoạch định tiếp thị và khách hàng, chào hàng, lực lượng bán hàng; theo 3 phạm trù: nhu cầu đo lường, giải pháp và tác động đến việc ra quyết định...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02981aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24160 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1147 |d 1147 | ||
020 | |c 136000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.84 |b D264 |
100 | 1 | |a Davis, John | |
245 | 1 | 0 | |a Đo lường tiếp thị : |b 103 công cụ đo lường thiết yếu cho các chuyên gia marketing = Measuring marketing : 103 key metrics every marketer needs |c John Davis ; Phan Thu (dịch) ; Phương Thuý (hiệu đính) |
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 528tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Đưa ra 103 công cụ đo lường hiệu quả tiếp thị với 3 nội dung: hoạch định tiếp thị và khách hàng, chào hàng, lực lượng bán hàng; theo 3 phạm trù: nhu cầu đo lường, giải pháp và tác động đến việc ra quyết định | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Phan Thu |e Dịch | |
700 | 0 | |a Phương Thuý |e hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11742 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07049 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11743 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07050 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11744 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07051 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11745 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07052 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11746 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07053 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11747 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07054 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11748 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07055 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11749 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07056 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11750 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07057 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11751 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07058 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11752 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07059 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_D264 |7 0 |9 11753 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.84 D264 |p MD.07060 |r 2018-06-22 |v 136000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |