Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo)
Nội dung cuốn sách được chia làm bốn phần. Phần I giới thiệu chung về nghề quan hệ quần chúng. Phần II liên quan đến việc lập kế hoạch quan hệ công chúng, trong đó tập trung vào việc tìm hiểu tâm lý công chúng, triển khai chiến dịch quan...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia - Sự thật
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02937nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_58116 | ||
008 | 190116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2813 |d 2813 | ||
020 | |a 9786045737835 |c 181000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b T375 |
100 | 1 | |a Theaker, Alison | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng |b (Sách chuyên khảo) |c Alison Theaker, Heather Yaxley |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia - Sự thật |c 2018 | ||
300 | |a 496 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách được chia làm bốn phần. Phần I giới thiệu chung về nghề quan hệ quần chúng. Phần II liên quan đến việc lập kế hoạch quan hệ công chúng, trong đó tập trung vào việc tìm hiểu tâm lý công chúng, triển khai chiến dịch quan hệ quần chúng... Phần III phân tích cách thức truyền thông doanh nghiệp và Phần IV trình bày chi tiết sự tham gia của các bên liên quan. | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 1 | |a Yaxley, Heather | |
700 | 1 | |a Vũ Thanh Vân |e Biên dịch và hiệu đính | |
700 | 1 | |a Hà Mai Thùy Giang |e Biên dịch và hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15305 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 659.2 T375 |p MD.14012 |r 2019-01-16 |v 181000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15306 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 659.2 T375 |p MD.14013 |r 2019-01-16 |v 181000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15307 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 659.2 T375 |p MD.14014 |r 2019-01-16 |v 181000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15325 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |l 1 |o 659.2 T375 |p MD.14175 |r 2020-05-27 |s 2020-05-13 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15326 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14176 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15327 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14177 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15328 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14178 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15329 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14179 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15330 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14180 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_T375 |7 0 |9 15331 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-17 |o 659.2 T375 |p MD.14181 |r 2019-01-17 |v 181000.00 |w 2019-01-17 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |