So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa = 125 组常用汉语同义词, 近义词对比
Nội dung tài liệu so sánh, đối chiếu và cách dùng của 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa, nhằm giúp học sinh dễ hiểu hơn và sử dụng đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, nâng cao trình độ tiếng Hoa trong thời gian ngắn nhất....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2012
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01975aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8032 | ||
008 | 120524s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 406 |d 406 | ||
020 | |c 60000 |a 9786045804018 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 495.17 |b H116 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hằng | |
245 | 1 | 0 | |a So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa = |b 125 组常用汉语同义词, 近义词对比 |c Nguyễn Thị Thu Hằng, Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2012 | ||
300 | |a 223tr. |b bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu so sánh, đối chiếu và cách dùng của 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa, nhằm giúp học sinh dễ hiểu hơn và sử dụng đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, nâng cao trình độ tiếng Hoa trong thời gian ngắn nhất. Sách có kèm theo bài tập và đáp án | |
700 | 1 | |a Trương Gia Quyền | |
700 | 1 | |a Trương Lệ Mai | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H116 |7 0 |9 5902 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 495.17 H116 |p TK.00199 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H116 |7 0 |9 5903 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 495.17 H116 |p TK.00200 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H116 |7 0 |9 5904 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 495.17 H116 |p TK.00201 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H116 |7 0 |9 5905 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 495.17 H116 |p TK.00202 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H116 |7 0 |9 5906 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 495.17 H116 |p TK.00203 |r 2018-01-05 |v 60000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |