|
|
|
|
LEADER |
00994pam a22002778a 4500 |
001 |
00017335 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110419s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 86000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 664
|b B108QU
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Vân Tiếp
|
245 |
0 |
0 |
|a Bảo quản và chế biến rau quả
|c Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đỉnh, Nguyễn Văn Thoa
|
250 |
# |
# |
|a In lần 3
|b Có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr.
|b Ảnh màu
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Rau bảo quản
|
653 |
# |
# |
|a Chế biến thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Trái cây
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Thoa
|
700 |
0 |
# |
|a Quách Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004631, KM.0004632
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002627
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002627
|j KM.0004631
|j KM.0004632
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|