|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_100455 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 28000
|
082 |
|
|
|a 637.1
|
082 |
|
|
|b M121/T.1
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Việt Mẫn
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống:
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Việt Mẫn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa,TT. Công nghệ thực phẩm (PTN),Công nghệ vi sinh
|
526 |
|
|
|b NN217,NN214,CS612
|
650 |
|
|
|a Dairy products,Milk processing
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|