|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_144569 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.028
|
082 |
|
|
|b K18
|
100 |
|
|
|a Karel, Marcus
|
245 |
|
0 |
|a Physical principles of food preservation
|
245 |
|
0 |
|c Marcus Karel, Owen R. Fennema, Daryl B. Lund
|
260 |
|
|
|a New York :
|
260 |
|
|
|b M. Dekker
|
260 |
|
|
|c 1975
|
526 |
|
|
|a Các kỹ thuật chế biến thực phẩm mới trên thế giới,Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm
|
526 |
|
|
|b NN932,NN180
|
650 |
|
|
|a Food,Bảo quản thực phẩm
|
650 |
|
|
|x Preservation
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|