|
|
|
|
LEADER |
00794nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_213227 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.802
|
082 |
|
|
|b K49
|
100 |
|
|
|a Kim, W. Chan
|
245 |
|
0 |
|a Chiến lược đại dương xanh :
|
245 |
|
0 |
|b làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh
|
245 |
|
0 |
|c W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Phương Thuý (dịch) ; Ngô Phương Hạnh (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tri thức
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a New products,Sản phẩm mới,Market segmentation,Phân chia thị trường
|
904 |
|
|
|i Quang Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|