Fundamentals of food process engineering
This edition features the addition of sections on freezing, pumps, the use of chemical reaction kinetic date for thermal process optimization, and vacuum belt drying. New sections on accurate temperature measurements, microbiological inactivation curves, inactivation of microorganisms and enzymes, p...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
New York
Van Nostrand Reinhold
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01351nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_223735 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 2349000 | ||
082 | |a 664 | ||
082 | |b R763 | ||
100 | |a Romeo T. Toledo. | ||
245 | 0 | |a Fundamentals of food process engineering | |
245 | 0 | |c Romeo T. Toledo. | |
260 | |a New York | ||
260 | |b Van Nostrand Reinhold | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a This edition features the addition of sections on freezing, pumps, the use of chemical reaction kinetic date for thermal process optimization, and vacuum belt drying. New sections on accurate temperature measurements, microbiological inactivation curves, inactivation of microorganisms and enzymes, pasteurization, and entrainment are included, as are non-linear curve fitting and processes dependent on fluid film thickness. Other sections have been expanded. | ||
526 | |a Cơ học lưu chất và vật liệu rời,Các quá trình và thiết bị ứng dụng trong công nghệ sau thu hoạch,Anh văn chuyên ngành - CNTP,Tính toán thông gió kho bảo quản | ||
526 | |b NS109,NNH601,NN158,NN655 | ||
650 | |a Food industry and trade,Ngành công nghiệp thực phẩm và thương mại | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |