Detail process charting : speaking the language of process / Ben B. Graham.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
Wiley,
c2004.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01676nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062876 | ||
005 | ##20080807 | ||
008 | ##040127s2004 njua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2004001725 |
020 | # | # | |a 0471653942 (cloth : acid-free paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a HD38.153 |b .G73 2004 |
082 | # | # | |a 658.402 |b GR-B |
100 | # | # | |a Graham, Ben B. |
245 | # | # | |a Detail process charting : |b speaking the language of process / Ben B. Graham. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b Wiley, |c c2004. |
300 | # | # | |a xix, 187 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index. |
505 | # | # | |a Introduction -- Who is involved in process improvement? -- Defining a process improvement project -- Gathering the facts -- Process chart format -- Process chart building blocks -- Charting business processes -- Using process charts -- Process chart stories. |
650 | # | # | |a Benchmarking (Management) |
650 | # | # | |a Industrial organization |v Charts, diagrams, etc. |
650 | # | # | |a Organization charts. |
650 | # | # | |a Organizational effectiveness. |
650 | # | # | |a Reengineering (Management) |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0414/2004001725.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley047/2004001725.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley041/2004001725.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 11000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |