Estimating trends from censored assessment data under no child left behind /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00995nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110130330 | ||
005 | ##20111223 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Furgol, Katherine E. |
245 | # | # | |a Estimating trends from censored assessment data under no child left behind / |c Katherine E. Furgol, Andrew D. Ho, Dale L. Zimmerman. |
653 | # | # | |a Censored data |
653 | # | # | |a Effect size |
653 | # | # | |a Large-scale reporting |
653 | # | # | |a NCLB |
653 | # | # | |a No Child Left Behind |
653 | # | # | |a Trend analysis |
700 | # | # | |a Ho, Andrew D. |
700 | # | # | |a Zimmerman, Dale L. |
773 | # | # | |t Educational and Psychological Measurement |g Vol. 70, no. 5 (October 2010), p. 760-776 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |