|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_2280 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 664.028
|
082 |
|
|
|b L561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Lượng
|
245 |
|
0 |
|a Vệ sinh và an toàn thực phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 327 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 21cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.327
|
650 |
|
|
|a Công nghệ và kinh doanh thực phẩm; Ngộ độc thực phẩm; Thực phẩm kém chất lượng và kiểm tra
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Đức Lượng; Phạm Minh Tâm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|